|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ăn hoa hồng
verb
to receive a commission sự bán ăn hoa hồng sale on commission
![](img/dict/02C013DD.png) | [ăn hoa hồng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to get a commission/percentage | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ăn hoa hồng 5 phần trăm mỗi món hàng bán ra | | To get a 5 % commission on each item |
|
|
|
|